--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ combat intelligence chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bỏ cha
:
như bỏ mẹ
+
cephalothorax
:
(động vật học) phần đầu ngực
+
trạc
:
about, around
+
filler
:
người làm đẫy; cái để làm đẫy, cái để nhồi đầy
+
ngứa nghề
:
(thông tục) feel sexual urge, feel aroused